Có 2 kết quả:
乖順 guāi shùn ㄍㄨㄞ ㄕㄨㄣˋ • 乖顺 guāi shùn ㄍㄨㄞ ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
obedient (colloquial)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
obedient (colloquial)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0